• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´ɔ:bit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    02:32, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /´ɔ:bit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) ổ mắt
    (sinh vật học) mép viền mắt (chim, sâu bọ)
    Quỹ đạo
    (nghĩa bóng) lĩnh vực hoạt động

    Ngoại động từ

    Đi vào quỹ đạo, đi theo quỹ đạo

    Ngoại động từ

    Đưa vào quỹ đạo (con tàu vũ trụ...)

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đi theo quỹ đạo
    mặt chuyển tiếp

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    ổ mắt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bay theo quỹ đạo
    đường đi
    quỹ đạo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Circuit, course, path, track, revolution, circle, round,cycle: The earth's orbit round the sun is elliptical.
    V.
    Revolve, go round, circle, encircle, turn: The earthorbits the sun in a year. Electrons orbit the nucleus of anatom.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A the curved, usu. closed course of a planet,satellite, etc. b (prec. by in, into, out of, etc.) the stateof motion in an orbit. c one complete passage around an orbitedbody.
    The path of an electron round an atomic nucleus.
    Arange or sphere of action.
    A the eye socket. b the areaaround the eye of a bird or insect.
    V. (orbited, orbiting) 1intr. a (of a satellite etc.) go round in orbit. b fly in acircle.
    Tr. move in orbit round.
    Tr. put into orbit.
    Orbiter n. [L orbita course, track (in med.L eye-cavity):fem. of orbitus circular f. orbis ring]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X