• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====(động vật học) chim ưng biển ( ossifrage)=====
    =====(động vật học) chim ưng biển ( ossifrage)=====
    =====Lông cắm mũ=====
    =====Lông cắm mũ=====
     +
     +
    (quân sự) Máy bay lai trực thăng vận tải V-22 Osprey
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    15:49, ngày 26 tháng 7 năm 2010

    /´ɔspri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim ưng biển ( ossifrage)
    Lông cắm mũ
    (quân sự) Máy bay lai trực thăng vận tải V-22 Osprey
    

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X