• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:33, ngày 2 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====(động vật học) con rái cá=====
    +
    =====con rái cá=====
     +
     
    =====Bộ lông rái cá=====
    =====Bộ lông rái cá=====
    ::[[a]] [[jacket]] [[made]] [[of]] [[otter]] [[skins]]
    ::[[a]] [[jacket]] [[made]] [[of]] [[otter]] [[skins]]

    Hiện nay

    /´ɔtə/

    Thông dụng

    Danh từ

    con rái cá
    Bộ lông rái cá
    a jacket made of otter skins
    một chiếc áo làm bằng da con rái cá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X