• Revision as of 14:21, ngày 4 tháng 7 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'autkɑ:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bị xã hội ruồng bỏ
    Người bơ vơ, người vô gia cư
    Vật bị vứt bỏ

    Tính từ

    Bị ruồng bỏ
    Bơ vơ, vô gia cư
    be treated as an outcast
    bị đối xử như một kẻ bị ruồng bỏ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pariah, exile, reject, persona non grata, leper,untouchable, expatriate, refugee, displaced person, DP, evacuee:In 1946, Europe swarmed with outcasts, the detritus of the war.

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A person cast out from or rejected by his orher home, country, society, etc.
    A tramp or vagabond.
    Adj.rejected; homeless; friendless.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X