• /'autkɑ:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bị xã hội ruồng bỏ
    Người bơ vơ, người vô gia cư
    Vật bị vứt bỏ

    Tính từ

    Bị ruồng bỏ
    Bơ vơ, vô gia cư
    be treated as an outcast
    bị đối xử như một kẻ bị ruồng bỏ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    favorite , friend , idol

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X