-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bum * , castaway , deportee , derelict , displaced person , exile , expatriate , fugitive , gypsy , hobo * , persona non grata * , rascal , refugee , reprobate , tramp , untouchable , vagabond , vagrant , wretch , abject , bum , expelled , harijan , ishmael , ishmaelite , leper , pariah , pariahdom , rejected , runaway
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ