• Revision as of 13:13, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quần áo ngoài; áo khoác ngoài (áo mưa, áo ấm...)

    Dệt may

    đồ mặc ngoài

    Oxford

    N.

    = outer garments.

    Xây dựng

    áo đường, lớp bảo vệ phía trên

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X