• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">aut'grou</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">aut'grou</font>'''/=====
    Dòng 18: Dòng 14:
    * PP : [[outgrown]]
    * PP : [[outgrown]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====(past -grew; past part. -grown) 1 grow too big for(one's clothes).=====
    =====(past -grew; past part. -grown) 1 grow too big for(one's clothes).=====

    17:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /aut'grou/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .outgrew, .outgrown

    Lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn
    Bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên
    to outgrow one's shyness
    bỏ được tính e thẹn khi lớn lên

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (past -grew; past part. -grown) 1 grow too big for(one's clothes).
    Leave behind (a childish habit, taste,ailment, etc.) as one matures.
    Grow faster or taller than (aperson, plant, etc.).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X