• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai)===== =====Đi ngoài tầm (súng) (thuyền bè)===== ==Từ điển ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Đi ngoài tầm (súng) (thuyền bè)=====
    =====Đi ngoài tầm (súng) (thuyền bè)=====
     +
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ved : [[Outranged]]
     +
    *Ving: [[Outranging]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    22:53, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai)
    Đi ngoài tầm (súng) (thuyền bè)

    Hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (of a gun or its user) have a longer range than.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X