• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .outshot=== =====Bắn giỏi hơn===== =====Bắn vượt qua===== =====Bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)===== ==Từ ...)
    So với sau →

    10:35, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .outshot

    Bắn giỏi hơn
    Bắn vượt qua
    Bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. -shot) 1 shoot better or furtherthan (another person).
    Esp. US score more goals, points,etc. than (another player or team).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X