• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ở lâu hơn (người khách khác); ở quá hạn===== ::outstay/overstay one's welcome ::như welcome ::[[t...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸aut´stei</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa
    ::ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Stay beyond the limit of (one's welcome, invitation,etc.).=====
    =====Stay beyond the limit of (one's welcome, invitation,etc.).=====
    =====Stay or endure longer than (another person etc.).=====
    =====Stay or endure longer than (another person etc.).=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸aut´stei/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ở lâu hơn (người khách khác); ở quá hạn
    outstay/overstay one's welcome
    như welcome
    to outstay one's welcome
    ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Stay beyond the limit of (one's welcome, invitation,etc.).
    Stay or endure longer than (another person etc.).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X