• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi chính tả)
    Dòng 17: Dòng 17:
    =====Áo khoác, làm việc=====
    =====Áo khoác, làm việc=====
    -
    =====( số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)=====
    +
    =====(số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)=====
     +
     
    =====(quân sự) ( số nhiều) quần chật ống của sĩ quan=====
    =====(quân sự) ( số nhiều) quần chật ống của sĩ quan=====

    04:10, ngày 15 tháng 11 năm 2008

    /adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj., n. ˈoʊvərˌɔl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Toàn bộ, toàn thể, bao gồm mọi thứ
    an overall view
    toàn thể quang cảnh
    an overall solution
    toàn bộ giải pháp

    Danh từ

    Áo khoác, làm việc
    (số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)
    (quân sự) ( số nhiều) quần chật ống của sĩ quan

    Phó từ

    Tất cả; bao gồm mọi thứ
    Nhìn toàn bộ, nói chung

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khắp cả
    toàn cục

    Điện lạnh

    toàn phần

    Kỹ thuật chung

    quần áo bảo hộ
    tổng cộng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Total, complete, comprehensive, all-inclusive, inclusive,whole, entire, all-embracing, blanket: The overall cost,including materials and labour, came to more than I hadexpected.

    Oxford

    Adj., adv., & n.
    Adj.
    From end to end (overall length).
    Total, inclusive of all (overall cost).
    Adv. in all parts;taken as a whole (overall, the performance was excellent).
    N.1 Brit. an outer garment worn to keep out dirt, wet, etc.
    (inpl.) protective trousers, dungarees, or a combination suit, wornby workmen etc.
    Brit. close-fitting trousers worn as part ofarmy uniform.
    Overalled adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X