• Revision as of 18:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ɔksi¸daiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác oxidise

    Ngoại động từ

    Làm gỉ sét
    (hoá học) oxy hoá

    Nội động từ

    Gỉ sét
    (hoá học) bị oxy hoá

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    làm ô xi hóa

    Kỹ thuật chung

    ôxi hóa
    Tham khảo

    Oxford

    V.
    (also -ise) 1 intr. & tr. combine or cause to combine withoxygen.
    Tr. & intr. cover (metal) or (of metal) becomecovered with a coating of oxide; make or become rusty.
    Intr.& tr. undergo or cause to undergo a loss of electrons.
    Oxidizable adj. oxidization n. oxidizer n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X