• Revision as of 23:37, ngày 25 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác oxygenise

    ˜k'sid™”naiz
    ngoại động từ
    (hoá học) Oxy hoá

    Hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    làm bão hòa ôxi
    làm bão hòa oxy
    thêm oxy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ôxi hóa

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr.

    Supply, treat, or mix with oxygen; oxidize.
    Charge(blood) with oxygen by respiration.
    Oxygenation n. [Foxyg‚ner (as OXYGEN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X