• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem oxygenate == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ôxi hóa===== ==Từ điển Oxford== ===(also -ise) v.tr.=== =...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Xem [[oxygenate]]
    Xem [[oxygenate]]
     +
     +
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ved : [[Oxygenized]]
     +
    *Ving: [[Oxygenizing]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    23:35, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem oxygenate


    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ôxi hóa

    Oxford

    (also -ise) v.tr.

    = OXYGENATE.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X