• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đem lại thái bình, hoà bình===== =====Yêu hoà bình===== ==Từ điển Oxford== ===Adj. & n.=== =====Adj.===== =====Char...)
    So với sau →

    13:15, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đem lại thái bình, hoà bình
    Yêu hoà bình

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Characterized by or tending to peace;tranquil.
    (Pacific) of or adjoining the Pacific.
    N. (thePacific) the generally placid expanse of ocean between Americato the east and Asia to the west.
    Pacific Time the standardtime used in the Pacific region of Canada and the US.
    Pacifically adv. [F pacifique or L pacificus f. pax pacispeace]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X