-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amicable , at peace , calm , conciliatory , diplomatic , friendly , gentle , neutral , peaceable , peace-loving , peacemaking , placatory , placid , quiet , serene , tranquil , untroubled , irenic , pacifical , pacifist , pacifistic , peaceful , appeasing , harmonious , mild , smooth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ