• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái thùng, cái xô===== =====Lượng đựng trong xô đó===== ::a pail of water ::một thùng nước == Từ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">peil</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:53, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /peil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái thùng, cái xô
    Lượng đựng trong xô đó
    a pail of water
    một thùng nước

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gàu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bãi cá
    cái xô
    thùng
    thùng xách tay

    Nguồn khác

    • pail : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A bucket.
    An amount contained in this.
    Pailful n.(pl. -fuls). [OE p‘gel gill (cf. MDu. pegel gauge), assoc.with OF paelle: see PAELLA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X