• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">peintwə:k</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">peintwə:k</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    ::lớp sơn còn tốt nguyên si
    ::lớp sơn còn tốt nguyên si
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sơn=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====sơn=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A painted surface or area in a building etc.=====
    =====A painted surface or area in a building etc.=====
    =====The workof painting.=====
    =====The workof painting.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /peintwə:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lớp sơn
    the paintwork is in good condition
    lớp sơn còn tốt nguyên si

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sơn

    Oxford

    N.
    A painted surface or area in a building etc.
    The workof painting.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X