• Revision as of 18:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /peiliou'liθik/

    Thông dụng

    Cách viết khác paleolithic

    Tính từ

    (thuộc) thời kỳ đồ đá cũ

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (US paleolithic) Archaeol. of or relating to the earlypart of the Stone Age. [PALAEO- + Gk lithos stone]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X