• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) sứ quân===== =====(thuộc) vòm miệng (giải phẫu)===== ::palatine bones ::xương vòm miệng ===Danh t...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pælətain</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    11:31, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'pælətain/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sứ quân
    (thuộc) vòm miệng (giải phẫu)
    palatine bones
    xương vòm miệng

    Danh từ ( .Palatine)

    (sử học) sứ quân (bá tước có quyền (như) nhà vua trên lãnh địa của mình)
    Áo choàng vai (bằng lông thú của phụ nữ)

    Danh từ số nhiều

    (giải phẫu) xương vòm miệng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc vòm miệng

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X