• Revision as of 09:14, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đọc xuôi ngược đều giống như nhau

    Danh từ

    Từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ nurses run, madam); câu thơ đọc xuôi ngược đều giống nhau

    Oxford

    N.

    A word or phrase that reads the same backwards as forwards(e.g. rotator, nurses run).
    Palindromic adj. palindromistn. [Gk palindromos running back again f. palin again + drom-run]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X