• Revision as of 15:37, ngày 19 tháng 6 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'pælindroum/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đọc xuôi ngược đều giống như nhau

    Danh từ

    Từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ nurses run, madam); câu thơ đọc xuôi ngược đều giống nhau

    Oxford

    N.

    A word or phrase that reads the same backwards as forwards(e.g. rotator, nurses run).
    Palindromic adj. palindromistn. [Gk palindromos running back again f. palin again + drom-run]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X