• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'pælieit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'pælieit</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====Làm cho bớt nghiêm trọng; bào chữa (tội lỗi)=====
    =====Làm cho bớt nghiêm trọng; bào chữa (tội lỗi)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Alleviate (disease) without curing it.=====
    =====Alleviate (disease) without curing it.=====

    18:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'pælieit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm nhẹ bớt, làm dịu đi (đau)
    Làm cho bớt nghiêm trọng; bào chữa (tội lỗi)

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Alleviate (disease) without curing it.
    Excuse,extenuate.
    Palliation n. palliator n. [LL palliare to cloakf. pallium cloak]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X