• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Xanh xao, vàng vọt===== ::a pallid complexion ::nước da xanh xao ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Pale, esp...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pælid</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:41, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /'pælid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xanh xao, vàng vọt
    a pallid complexion
    nước da xanh xao

    Oxford

    Adj.

    Pale, esp. from illness.
    Pallidity n. pallidly adv.pallidness n. [L pallidus PALE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X