• Revision as of 09:33, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ .pal

    (thông tục) thân thiết, nối khố, thân mật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Often, pall on or upon. bore, tire, weary, jade, irk,irritate, sicken: His position lost all its charm when the workbegan to pall on him. 2 sate, satiate, cloy, glut, surfeit,gorge: I had reached the point where even the finest foodsbegan to pall me.

    Oxford

    Adj.

    (pallier, palliest) colloq. like a pal; friendly.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X