• Revision as of 18:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /pæl'metəu/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .palmettos

    (thực vật học) loài cọ lùn

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -os) a small palm tree, e.g. any of various fan palmsof the genus Sabal or Chamaerops. [Sp. palmito, dimin. ofpalma PALM(1), assim. to It. words in -etto]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X