• Revision as of 18:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´pæntri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chỗ chứa
    kho chứa

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 a small room or cupboard in which crockery,cutlery, table linen, etc., are kept.
    A larder. [ME f. AFpanetrie, OF paneterie f. panetier baker ult. f. LL panariusbread-seller f. L panis bread]

    Tham khảo chung

    • pantry : National Weather Service
    • pantry : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X