• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác pasteurise ===Ngoại động từ=== =====Diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ; làm tiệt trùng===== =====Tiêm chủng p...)
    (Thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ)=====
    =====Tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ)=====
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    *V_ed : [[pasteurized]]
     +
    *V_ing : [[pasteurizing]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    05:16, ngày 8 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác pasteurise

    Ngoại động từ

    Diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ; làm tiệt trùng
    Tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ)

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thanh trùng
    sự tiệt trùng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sát trùng
    thanh trùng

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) subject (milk etc.) to the process of partialsterilization by heating.
    Pasteurization n. pasteurizer n.[L. Pasteur, Fr. chemist d. 1895]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X