• Revision as of 07:45, ngày 13 tháng 5 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /´pæstə¸raiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác pasteurise

    Ngoại động từ

    Diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ; làm tiệt trùng
    Tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ)

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thanh trùng
    sự tiệt trùng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sát trùng
    thanh trùng

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) subject (milk etc.) to the process of partialsterilization by heating.
    Pasteurization n. pasteurizer n.[L. Pasteur, Fr. chemist d. 1895]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X