• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa phiên âm)
    Hiện nay (18:47, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">pɔ:l</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">pɔ:l</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(kỹ thuật) con cóc (cơ cấu bánh răng cóc); vấu tỳ=====
    =====(kỹ thuật) con cóc (cơ cấu bánh răng cóc); vấu tỳ=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    ===Jonesn. a ballroom dance in which partners are exchanged accordingto a pattern. [the name of an Amer. naval officer d. 1792]===
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    =====con cóc (cơ cấu bánh răng cóc) vấu tỳ, chốt hãm tời=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=paul paul] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=paul paul] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=paul paul] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /pɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) con cóc (cơ cấu bánh răng cóc); vấu tỳ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X