• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con công trống===== ::con công ::eacock feathers =====Lông công===== ::proud as a [[pe...)
    So với sau →

    22:52, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con công trống
    con công
    eacock feathers
    Lông công
    proud as a peacock
    như proud

    Nội động từ

    Vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ

    Ngoại động từ

    ( to peacock oneself upon) vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)

    Oxford

    N.

    A male peafowl, having brilliant plumage and a tail (witheyelike markings) that can be expanded erect in display like afan.
    This type of ostentatious display.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X