• /'pi:kɔk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con công trống
    con công
    eacock feathers
    Lông công
    proud as a peacock
    như proud

    Nội động từ

    Vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ

    Ngoại động từ

    ( to peacock oneself upon) vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    pavonian , pavonine
    noun
    bird of juno , muster , ostentation , pavo. associated word: pavonine , pride

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X