• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bãi than bùn===== =====Cục than bùn, tảng than bùn===== =====( định ngữ) (thuộc) than bùn===== ::peat bog ::b...)
    (Cục than bùn, tảng than bùn)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Bãi than bùn=====
    =====Bãi than bùn=====
    -
    =====Cục than bùn, tảng than bùn=====
    +
    =====Cục than bùn, tảng than bùn, cục bùn hôi=====
    =====( định ngữ) (thuộc) than bùn=====
    =====( định ngữ) (thuộc) than bùn=====

    08:58, ngày 12 tháng 2 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bãi than bùn
    Cục than bùn, tảng than bùn, cục bùn hôi
    ( định ngữ) (thuộc) than bùn
    peat bog
    bãi than bùn
    a peat fire
    lửa than bùn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh than bùn

    Oxford

    N.

    Vegetable matter decomposed in water and partlycarbonized, used for fuel, in horticulture, etc.
    A cut pieceof this.
    Peaty adj. [ME f. AL peta, perh. f. Celt.: cf.PIECE]

    Tham khảo chung

    • peat : National Weather Service
    • peat : Corporateinformation
    • peat : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X