• (Khác biệt giữa các bản)
    (Cục than bùn, tảng than bùn)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pi:t</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:37, ngày 13 tháng 5 năm 2008

    /pi:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bãi than bùn
    Cục than bùn, tảng than bùn, cục bùn hôi
    ( định ngữ) (thuộc) than bùn
    peat bog
    bãi than bùn
    a peat fire
    lửa than bùn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh than bùn

    Oxford

    N.

    Vegetable matter decomposed in water and partlycarbonized, used for fuel, in horticulture, etc.
    A cut pieceof this.
    Peaty adj. [ME f. AL peta, perh. f. Celt.: cf.PIECE]

    Tham khảo chung

    • peat : National Weather Service
    • peat : Corporateinformation
    • peat : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X