• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Lén nhìn, nhìn trộm===== ::peek over the fence ::nhìn trộm qua hàng rào ===Danh từ=== =====Liếc...)
    So với sau →

    11:27, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Lén nhìn, nhìn trộm
    peek over the fence
    nhìn trộm qua hàng rào

    Danh từ

    Liếc trộm (thường) kín đáo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lột vỏ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Peer, peep, glimpse, look, squint (at), squinny (at),Scots keek, Colloq take or have a gander (at), Brit take a dekko(at): A small boy peeked out from under the blanket.
    N.
    Look, glimpse, peep, glance, Scots keek, Colloq gander,look-see: I've had a peek at what Father hid in the cupboard.

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. (usu. foll. by in, out, at) look quickly orslyly; peep.
    N. a quick or sly look. [ME pike, pyke, ofunkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • peek : National Weather Service
    • peek : Corporateinformation
    • peek : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X