• /pik/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Lén nhìn, nhìn trộm
    peek over the fence
    nhìn trộm qua hàng rào

    Danh từ

    Liếc trộm (thường) kín đáo

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lột vỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    glance , peep , gander , glimpse , look , snoop , watch
    noun
    blush , glimpse , peep

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X