• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quả lắc, con lắc===== =====Vật đu đưa lúc lắc===== =====Người hay do dự dao động===== ::the swing [[of]...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pendjuləm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:25, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /'pendjuləm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả lắc, con lắc
    Vật đu đưa lúc lắc
    Người hay do dự dao động
    the swing of the pendulum
    như swing

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    con lắc (đồng hồ)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quả lắc

    Oxford

    N.

    A weight suspended so as to swing freely, esp. a rod with aweighted end regulating the movement of a clock's works.
    Swingof the pendulum the tendency of public opinion to oscillatebetween extremes, esp. between political parties. [L neut. adj.(as PENDULOUS)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X