• /'pendjuləm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả lắc, con lắc
    Vật đu đưa lúc lắc
    Người hay do dự dao động
    the swing of the pendulum
    như swing

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) con lắc
    ballistic pendulum
    con lắc xạ kích
    compaund pendulum
    con lắc vật lý
    double pendulum
    con lắc kép
    gyroscopic pendulum
    con lắc hồi chuyển
    physical pendulum
    con lắc vật lý
    simple pendulum
    con lắc đơn, con lắc toán học
    sherical pendulum
    (cơ học ) con lắc cầu

    Xây dựng

    con lắc

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Con lắc

    Điện lạnh

    con lắc (đồng hồ)

    Kỹ thuật chung

    quả lắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X