-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ; bức hại===== ::to suffer persecution ::bị khủng bố ::[[p...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,pə:si'kju:ʃn</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==11:08, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- persecution : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ