• /,pə:si'kju:ʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ; bức hại
    to suffer persecution
    bị khủng bố
    persecution mania (complex)
    chứng lo cuồng bị khủng bố ngược đãi


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X