• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Kiên gan, bền bỉ===== =====Khăng khăng, cố chấp===== =====Dai dẳng; liên tục===== ::[[p...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pə'sistənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:37, ngày 5 tháng 7 năm 2008

    /pə'sistənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kiên gan, bền bỉ
    Khăng khăng, cố chấp
    Dai dẳng; liên tục
    persistent rain
    mưa dai dẳng
    (sinh vật học) bền, không rụng (lá, sừng, lông)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    ổn định, vững

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bền bỉ
    bền vững
    persistent lock
    khóa bền vững
    Persistent Stored Modules (PSM)
    các môđun lưu trữ bền vững
    còn dư
    lưu
    ổn định
    non-persistent
    không ổn định
    normally persistent
    ổn định chuẩn tắc
    persistent memory
    bộ nhớ ổn định
    vững
    non-persistent
    không vững
    persistent lock
    khóa bền vững
    Persistent Stored Modules (PSM)
    các môđun lưu trữ bền vững

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Persisting, persevering, tenacious, steadfast, firm,fast, fixed, staunch, resolute, resolved, determined,unfaltering, unswerving, undeviating, unflagging, tireless,untiring, indefatigable, dogged, unwavering, stubborn,obstinate, obdurate, inflexible, rigid: He was persistent inhis demands for justice. The inspector never gave up hispersistent pursuit of criminals. 2 continuing, constant,continuous, continual, unending, interminable, unremitting,unrelenting, perpetual, incessant, unceasing, non-stop: Thepersistent rainy weather began to depress us. At last he gave into her persistent complaints and bought a washing machine.

    Oxford

    Adj.

    Continuing obstinately; persisting.
    Enduring.
    Constantly repeated (persistent nagging).
    Biol. (of horns,leaves, etc.) remaining instead of falling off in the normalmanner.
    Persistence n. persistency n. persistently adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X