• Revision as of 12:59, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lối chơi bài pikê ( 32 quân bài, hai người chơi)
    Như picket

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cướp dòng
    sự đổi lưu vực

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    hoạt động cướp biển

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    vi phạm bản quyền

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghề cướp biển

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cướp biển
    đạo văn
    hải khấu
    sự lấy cắp tác phẩm của người khác
    sự sao chụp bất hợp pháp

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 the practice or an act of robbery of ships atsea.
    A similar practice or act in other forms, esp.hijacking.
    The infringement of copyright. [med.L piratia f.Gk pirateia (as PIRATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X