• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thêm nghĩa)
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Múa xoay tròn (trên đầu ngón chân, gót chân)=====
    =====Múa xoay tròn (trên đầu ngón chân, gót chân)=====
     +
    =====Xoay tròn=====
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    14:08, ngày 22 tháng 3 năm 2009

    /¸piru´et/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thế xoay tròn, động tác xoay tròn trên đầu ngón chân, gót chân (diễn viên múa ba lê)

    Nội động từ

    Múa xoay tròn (trên đầu ngón chân, gót chân)
    Xoay tròn

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Spin, whirl, twirl, turn, revolution, pivoting:Antoinette did a beautiful pirouette followed by a pas de chat.
    V.
    Spin, whirl, turn (round), revolve, pivot: He was sohappy that he fairly pirouetted round the room.

    Oxford

    N. & v.
    N. a dancer's spin on one foot or the point of thetoe.
    V.intr. perform a pirouette. [F, = spinning-top]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X