• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người)===== ::a placid smile ::nụ...)
    So với sau →

    18:47, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người)
    a placid smile
    nụ cười bình thản

    Oxford

    Adj.

    (of a person) not easily aroused or disturbed; peaceful.2 mild; calm; serene.
    Placidity n. placidly adv. placidnessn. [F placide or L placidus f. placere please]

    Tham khảo chung

    • placid : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X