• /'plæsid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người)
    a placid smile
    nụ cười bình thản


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    agitated , excited

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X