• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Cái kìm=====
    =====Cái kìm=====
     +
     +
    ======Snap Ring Plier: kìm mở phanh; kềm mở phe======
     +
    ======Locking Plier: kìm chết; kềm chết======
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    =====kìm có răng=====
    =====kìm có răng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cái cạp=====
    +
    =====cái cạp=====
    -
    =====cái cặp=====
    +
    =====cái cặp=====
    -
    =====kềm=====
    +
    =====kềm=====
    -
    =====kìm=====
    +
    =====kìm=====
    =====dụng cụ=====
    =====dụng cụ=====
    Dòng 30: Dòng 33:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pliers pliers] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pliers pliers] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pliers pliers] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pliers pliers] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Ô tô]]

    16:45, ngày 21 tháng 3 năm 2009

    /´plaiəz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Cái kìm
    Snap Ring Plier: kìm mở phanh; kềm mở phe
    Locking Plier: kìm chết; kềm chết

    Chuyên ngành

    Ô tô

    kìm có răng

    Kỹ thuật chung

    cái cạp
    cái cặp
    kềm
    kìm
    dụng cụ

    Oxford

    N.pl.
    Pincers with parallel flat usu. serrated surfaces forholding small objects, bending wire, etc. [(dial.) ply bend(as PLIABLE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X