• Revision as of 18:03, ngày 21 tháng 5 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /'poulioumaiə'laitis/

    Thông dụng

    Cách viết khác polio

    Danh từ

    (y học) bệnh bại liệt; người mắc bệnh bại liệt (nhất là trẻ em)
    polio vaccine
    (thuộc ngữ) vắc-xin bại liệt
    anti-polio injections
    tiêm phòng bại liệt
    (y học) bệnh viêm tủy xám; người mắc bệnh viêm tuỷ xám

    Oxford

    N.

    Med. an infectious viral disease that affects the centralnervous system and which can cause temporary or permanentparalysis. [mod.L f. Gk polios grey + muelos marrow]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X