-
(Khác biệt giữa các bản)(Thêm phiên âm)(sua phien am)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">paʊt</font>'''/=====- /paʊt/+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Đồng nghĩa Tiếng Anh ====== Đồng nghĩa Tiếng Anh ===Dòng 30: Dòng 29: =====Frown, moue, long face: Her pout was occasioned by herfather's scolding.==========Frown, moue, long face: Her pout was occasioned by herfather's scolding.=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]02:46, ngày 16 tháng 12 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ