• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thêm phiên âm)
    (sua phien am)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">paʊt</font>'''/=====
    -
    /paʊt/
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    Dòng 30: Dòng 29:
    =====Frown, moue, long face: Her pout was occasioned by herfather's scolding.=====
    =====Frown, moue, long face: Her pout was occasioned by herfather's scolding.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    02:46, ngày 16 tháng 12 năm 2008

    /paʊt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá nheo
    Cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...); sự bĩu môi
    to be in the pouts
    hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu

    Ngoại động từ

    Bĩu ra, trề ra (môi)

    Nội động từ

    Bĩu môi, trề môi

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Mope, brood, sulk, make a moue, pull a long face, frown,lour or lower, knit one's brows: Don't pout - I'll buy you anice-cream.
    N.
    Frown, moue, long face: Her pout was occasioned by herfather's scolding.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X