-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be cross , be in bad mood , be moody , be petulant , be sullen , frown , grouch , grump * , make a long face , make a moue , mope , stick one’s lip out , sulk , pet , brood , fish , fret , grump , moue , pique
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ