-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( + for) sự ưa chuộng, sự ưa thích đặc biệt (cái gì); lòng ưa thích, lòng ưa chuộng===== ::a [[predilection]...)(→( + for) sự ưa chuộng, sự ưa thích đặc biệt (cái gì); lòng ưa thích, lòng ưa chuộng)
Dòng 10: Dòng 10: ===Danh từ======Danh từ===- =====( + for) sự ưa chuộng, sự ưa thích đặc biệt (cái gì); lòng ưa thích, lòng ưa chuộng=====+ =====( + [[for]]) sự ưa chuộng, sự ưa thích đặc biệt (cái gì); lòng ưa thích, lòng ưa chuộng=====::[[a]] [[predilection]] [[for]] [[Japanese]] [[food]]::[[a]] [[predilection]] [[for]] [[Japanese]] [[food]]::sự ưa chuộng các món ăn Nhật bản::sự ưa chuộng các món ăn Nhật bản16:21, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- predilection : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ